CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TMC
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TMC
0907611650
https://tmcmaterials.com.vn/
Sản phẩm
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TMC
Email: invoice.tmc.mechanical@gmail.com
Hotline: 0907 611 650
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
PHỤ KIỆN ỐNG - MẶT BÍCH - KHỚP NỐI
THÉP CHẾ TẠO MÁY
HỢP KIM
Ống trao đổi nhiệt và nồi hơi
THÉP
INOX
Gia công
GIA CÔNG ĐƯỜNG ỐNG (PIPEWORK)
GIA CÔNG KẾT CẤU
GIA CÔNG CHÍNH XÁC
DÂY THÉP - WIRE IRON (ĐAI THÉP)
Thiết kế
Cataloque
Tin tức
Liên hệ
Trang chủ
Sản phẩm
Sản phẩm
Mặt Bích Weld Neck - Forging
Weld Neck Flange ANSI #150 , #300, #600... JIS 10K, JIS20K ASME B16.5 Material : A105N, SA105N, SFVC-2A, SUSF304, SUS F316, A182-F304, A182 - F316, F321, F310S...
Bulong Inox SUS304, SUS316, SUS310S
Bulong Inox thép không gỉ : SUS304, SUS316, SUS310S Tiêu chuẩn : DIN931 933 934, JIS Kích thước : M4~M42
Elbow SUS304, SUS316L, SUS310S
Elbow SUS304, SUS316L, SUS310S Độ dày : SCH10S ~ SCH160S Tiêu chuẩn : JIS, ASTM Đường kính : 15A ~ 600A
Co nối ống bằng thép , loại hàn giáp mối ( 90° , 180° ngắn và dài )
Vật liệu : SGP, A234-WPB, 304, 316, 310S Tiêu chuẩn : ASTM , ASME, SGP... Độ dày : SCH20~SCH160 Co nối ống bằng thép , loại hàn giáp mối ( 90° , 180° ngắn và dài )
Bulong DIN 931, DIN933 ( xi mạ )
Bulong ( xi mạ ) Tiêu chuẩn : DIN 931, 933 , 912 , 603 Cấp bền : 4.8 , 5.6, 8.8, 10.9, 12.9 Bu lông lục giác, Bu lông chìm, Bu lông lục giác chìm, ...
Mặt Bích nhập khẩu - kích thước lớn
Mặt Bích nhập khẩu Kích thước lớn : DN300~ DN2000 Độ dày : 30mm ~ 300mm Vật liệu : A105, A182 F304 , SS400....
Thanh tròn đặc size lớn SUS304
Thanh tròn đặc size lớn SUS304 Rèn, đã gia công bóng bề mặt Cắt theo qui cách chiều dài Đường Kính từ Ø100mm ~ Ø400mm
Ống Inox SUS304, SUS316L, SUS310S
Ống Inox SUS304, SUS316L, SUS310S Tiêu chuẩn : JIS, ASTM Độ dày : SCH10S, 20S, 40S, 80S... Ống Đúc, Ống Hàn Xuất xứ : Nhật, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc...
Phụ kiện ống áp lực cao
Phụ kiện ống áp lực cao Elbow, Tee, Union, CAP, Socket, Coupling, Reducer Pressure : #2000, #3000, #6000 Vật liệu: A182- F304, F316; A105/A105N; SA182; SA105N...
Thanh tròn đặc Inox SUS304
Thanh tròn đặc Inox SUS304 Đường kính 6mm ~ 600mm Hot Rolled (cán nóng), Forging (rèn nóng), Chuốt nguội (Drawn) Dung sai h7, h9.... Xuất xứ : Nhật , Hàn , Ấn Độ , China
Thanh thép góc chấn (V chấn) , Inox SUS304
Thanh thép góc chấn (V chấn) , Inox SUS304 Thanh V được chấn công nghiệp, tồn kho số lượng lớn , Chiều dài : 6m
Thép Hộp 250x250x12; 300x300x16; 350x350x20, 250x400x16... Q355B
Thép hộp Q355B Kích thước : đa dạng các size từ 100~800mm Độ dày : từ 5mm đến 30mm Chiều dài : 6m, 12m, hoặc Customize (theo qui cách) ERW (t<16mm), Seamless, LSAW (t>16mm)
Flatbar SUS304 - Thanh La Inox - xẻ băng
Vật liệu : SUS304 Tiêu chuẩn : ASTM A240-304 Xuất xứ : được xẻ băng từ cuộn inox của các nhà máy như TISCO, TSINGSHAN... Nhập Khẩu : Trung Quốc Thanh La Inox cắt theo qui cách khách hàng
PHỤ KIỆN ỐNG HÀN - BUTT WELD - A234 WPB, SGP
Phụ kiện ống hàn Butt Weld Đường kính : DN15~DN1000 Độ Dày : 3mm ~ 20mm (SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, STD, SCH80...) Vật liêu : A234-WPB, SGP.... Tiêu chuẩn: JIS , ASTM
Thép Tấm A572-Grade 50
Thép Tấm A572-grade 50 Độ dày : 10mm - 150mm Size : 2mx12m Độ dày 5-12mm : cuộn 1500mm Xuất xứ : Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc
THÉP TẤM A709
Tên sản phẩm: Thép tấm A709, thép A709 Xuất xứ: China, Taiwan, Japan, Russia, USA, EU Tiêu chuẩn: ASTM A709 Mác Thép: A709 Độ dày: 8mm – 650mm Chiều rộng : 1250 -1500 – 2000 -3000 mm Chiều dài: 6000 – 12000 mm ( có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng)
Vòng Bích (Ring Flange), Size 1000mm ~ 4000mm
Vòng Bích (Ring Flange), Size 1000mm ~ 4000mm độ dày lên đến 500mm Vật liệu : rèn nóng A105, A182 F304...
THÉP TẤM AH36
Thép tấm AH36 Mác thép: Thép tấm AH36 theo tiêu chuẩn ASTM – A131. Độ dày (Ly): 6mm – 120mm. Chiều rộng: 1.5m đến 3m, Chiều dài: 6m đến 12m.
Khớp nối ống Carbon Steel FKK
THÉP TẤM MẠ KẼM NHÚNG NÓNG SGCC
THÉP TẤM MẠ KẼM NHÚNG NÓNG SGCC Tiêu chuẩn : JIS G3302 Độ dày : 1.2mm , 1.6mm , 2.3mm , 3.2mm Quy cách : 1219 x Coil Nhà SX : CSVC - Việt Nam
Page 2 / 3
First
Prev
1
2
3
Next
Last